Vật liệu: | Hợp kim; Thép | Tùy chỉnh: | Được chấp nhận. |
---|---|---|---|
Áp lực hoạt động: | Áp suất không khí | Gói vận chuyển: | Thùng / Hộp gỗ |
Ứng dụng: | khoan | Điều kiện: | Mới |
Làm nổi bật: | Bộ phận đầu máy đệm trên,Các bộ phận ổ đĩa trên của dòng PS,2028627 Hội đồng đầu đệm |
ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN PN 2028627 ĐIÊN ĐIÊN ĐIÊN NC 50 FORNATIONAL TOP DRIVE MODEL PS TOP DRIVE PARTS
Mô tả TDS
Động cơ đầu là một thành phần quan trọng kết hợp chức năng của ống khoan xoay và hệ thống khoan kelly.như chiều cao điều khiển ống khoan lớn hơn và yếu tố an toàn cao hơn trong điều kiện giếng phức tạp; gấp ba lần công suất khoan, dẫn đến thời gian kết nối ngắn hơn và hiệu quả khoan cao hơn;và cao hơn reaming và sau khi reaming để tăng an toàn khi xử lý các điều kiện phức tạp downhole.
S/N | Đ/N | Mô tả |
01 | 1238.003- Tướng.0094 | P/N :2032807, BRACKET, BLOWER MOTOR, OLCS cho ổ đĩa PS 500 |
02 | 1238.003- Tướng.0095 | P/N :2032809, CLAMP, HUMP HOSE 5- 1/2" cho TOP DRIVE PS 500 |
03 | 1238.003- Tướng.0096 | P/N :2032810, HOSE, HUMP, REDUCER FOR TOP DRIVE PS 500 |
04 | 1238.003- Tướng.0097 | P/N :2032811, CLAMP, HUMP HOSE 4- 1/2" cho TOP DRIVE PS 500 |
05 | 1238.003- Tướng.0098 | P/N :2032830, SPACER, BLEED BLOWER MOTOR cho ổ đĩa PS 500 |
06 | 1238.003- Tướng.0100 | P/N :2032972, RETAINER, BLOWER WHEEL FOR TOP DRIVE PS 500 |
07 | 1238.003- Tướng.0087 | P/N :2032787, GASKET, LOWER PLENUM FOR TOP DRIVE PS 500 |
08 | 1238.003- Tướng.0088 | P/N :2032788, RETENER, BOLT FOR TOP DRIVE PS 500 (Tạm dịch: Bộ đính kèm, nút cho ổ cắm PS 500) |
09 | 1238.003- Tướng.0090 | P/N :2032790, SPACEER FOR TOP DRIVE PS 500 |
10 | 1238.003- Tướng.0259 | P/N: 7810072, KIT BOLT FOR TOP DRIVE PS 500 |
11 | 1238.003- Tướng.0274 | P/N:7818167, SWITCH, UE B121 THỊNH THỊNH VÀ ĐIẾN ĐIẾN PS 500 |
12 | 1238.003- Tướng.0277 | P/N:7818887, STEM, BOSS MALE 1 1/4 " DIXON B FOR TOP DRIVE PS 500 |
13 | 1238.003- Tướng.0087 | P/N :2032787, GASKET, LOWER PLENUM FOR TOP DRIVE PS 500 |
14 | 1238.003- Tướng.0088 | P/N :2032788, RETENER, BOLT FOR TOP DRIVE PS 500 (Tạm dịch: Bộ đính kèm, nút cho ổ cắm PS 500) |
15 | 1238.003- Tướng.0090 | P/N :2032790, SPACEER FOR TOP DRIVE PS 500 |
16 | 1238.003- Tướng.0259 | P/N: 7810072, KIT BOLT FOR TOP DRIVE PS 500 |
17 | 1238.003- Tướng.0274 | P/N:7818167, SWITCH, UE B121 THỊNH THỊNH VÀ ĐIẾN ĐIẾN PS 500 |
18 | 1238.003- Tướng.0289 | P/N: 7821604, VENT, 1/2" STAINLESS CROUSE HI FOR TOP DRIVE PS 500 |
19 | 1238.003- Tướng.0291 | P/N :7828071, KUPLING, LOVEJOY ELASTOMERIC cho ổ đĩa PS 500 |
20 | 1238.003- Tướng.0292 | P/N :7828072, CLAMP, GRAYLOC 49502WB 2- 1/2 -FOR TOP DRIVE PS 500 |